Có 2 kết quả:
军区 jūn qū ㄐㄩㄣ ㄑㄩ • 軍區 jūn qū ㄐㄩㄣ ㄑㄩ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) geographical area of command
(2) (PLA) military district
(2) (PLA) military district
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) geographical area of command
(2) (PLA) military district
(2) (PLA) military district
Bình luận 0